|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đời sống
noun
life, livelihood, living
![](img/dict/02C013DD.png) | [đời sống] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | existence; life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoa học và đời sống | | Science and life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong đời sống thực tế | | In real life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đời sống thật chính là chất liệu của tất cả những tiểu thuyết hay | | Real life itself is the stuff of all good novels |
|
|
|
|