đời sống
noun
life, livelihood, living
 | [đời sống] | |  | existence; life | |  | Khoa học và đời sống | | Science and life | |  | Trong đời sống thực tế | | In real life | |  | Đời sống thật chính là chất liệu của tất cả những tiểu thuyết hay | | Real life itself is the stuff of all good novels |
|
|